Characters remaining: 500/500
Translation

miễn trừ

Academic
Friendly

Từ "miễn trừ" trong tiếng Việt có nghĩađược miễn hoặc không phải chịu một nghĩa vụ nào đó, thường liên quan đến các quy định pháp luật. Khi nói về "miễn trừ", người ta thường nhắc đến việc không phải thực hiện một nghĩa vụ, trách nhiệm nào đó lẽ ra người đó phải thực hiện.

Định nghĩa chi tiết
  • Miễn: Có nghĩakhông phải làm hoặc không phải chịu trách nhiệm về điều đó.
  • Trừ: Có nghĩaloại bỏ hoặc không tính đến.
dụ sử dụng
  1. Miễn trừ thuế: Có nghĩakhông phải đóng thuế trong một khoảng thời gian hoặc cho một số trường hợp đặc biệt. dụ: "Người nghèo thường được miễn trừ thuế để giảm bớt gánh nặng tài chính."

  2. Miễn trừ trách nhiệm hình sự: Nghĩa là một người không bị truy cứu trách nhiệm hình sự do những lý do nhất định, như đang trong tình trạng tâm lý không ổn định. dụ: "Người bị bệnh tâm thần có thể được miễn trừ trách nhiệm hình sự nếu được chứng minh không khả năng nhận thức."

Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong luật pháp, "miễn trừ" có thể được áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, chẳng hạn như miễn trừ khỏi nghĩa vụ quân sự, miễn trừ quyền lợi trong hợp đồng.
  • Trong môi trường học tập, có thể nói "học sinh được miễn trừ một số môn học" nếu họ đã đạt điểm cao hoặc có lý do chính đáng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Miễn: Có thể sử dụng độc lập với nghĩa là không phải thực hiện điều đó.
  • Miễn phí: Có nghĩakhông phải trả tiền cho một dịch vụ hoặc sản phẩm.
  • Trừ: Thường được dùng trong ngữ cảnh loại bỏ, nhưng không mang nghĩa tương tự như "miễn trừ".
Các từ liên quan
  • Miễn cưỡng: việc làm điều đó không muốn, miễn cưỡng thực hiện.
  • Miễn trách: Tương tự như miễn trừ trách nhiệm, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chung hơn, không chỉ liên quan đến pháp luật.
Lưu ý phân biệt
  • "Miễn trừ" thường chỉ áp dụng trong bối cảnh pháp lý các quy định cụ thể, trong khi "miễn" có thể được sử dụng rộng rãi hơn.
  • Không nên nhầm lẫn giữa "miễn trừ" "miễn phí", "miễn phí" liên quan đến việc không phải trả tiền, trong khi "miễn trừ" liên quan đến việc không phải chịu trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nào đó.
  1. đg. Miễn cho khỏi (thường nói về những điều quy định theo pháp luật). Miễn trừ thuế. Miễn trừ trách nhiệm hình sự.

Comments and discussion on the word "miễn trừ"